Có 2 kết quả:
內插 nèi chā ㄋㄟˋ ㄔㄚ • 内插 nèi chā ㄋㄟˋ ㄔㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to install (hardware) internally (rather than plugging it in as a peripheral)
(2) (math.) to interpolate
(3) interpolation
(2) (math.) to interpolate
(3) interpolation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to install (hardware) internally (rather than plugging it in as a peripheral)
(2) (math.) to interpolate
(3) interpolation
(2) (math.) to interpolate
(3) interpolation
Bình luận 0