Có 2 kết quả:

內插 nèi chā ㄋㄟˋ ㄔㄚ内插 nèi chā ㄋㄟˋ ㄔㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to install (hardware) internally (rather than plugging it in as a peripheral)
(2) (math.) to interpolate
(3) interpolation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to install (hardware) internally (rather than plugging it in as a peripheral)
(2) (math.) to interpolate
(3) interpolation

Bình luận 0